Dầu thô kỳ hạn Mỹ ì ạch giảm trong phiên giao dịch đầy biến động hôm thứ 3, giảm phiên thứ 2 liên tiếp bởi lo ngại nhu cầu yếu kém, Mỹ và Châu Âu váºt lá»™n vá»›i thảm há»a tài chính.
| Giá last | Thay đổi ròng | % thay đổi | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Khối lượng giao dịch hiện tại | Khối lượng giao dịch cá»§a ngày hôm trước |
CLc1 | 85,38 | -0,19 | -0,2% | 84,57 | 85,95 | 318.411 | 280.690 |
CLc2 | 85,84 | -0,23 | -0,3% | 85,10 | 86,44 | 199.084 | 116.282 |
LCOc1 | 108,26 | -0,81 | -0,7% | 107,38 | 108,98 | 132.897 | 180.987 |
RBc1 | 2,6538 | -0,0225 | -0,8% | 2,6276 | 2,6724 | 41.425 | 63.819 |
RBc2 | 2,6258 | -0,0130 | -0,5% | 2,5973 | 2,6330 | 40.365 | 50.851 |
HOc1 | 2,9608 | -0,0384 | -1,3% | 2,9450 | 2,9986 | 47.676 | 44.079 |
HOc2 | 2,9715 | -0,0348 | -1,2% | 2,9550 | 3,0039 | 34.115 | 23.375 |
| Tổng số trên thị trưá»ng | Volume | Open interest | ||
12/11 | Trung bình 30 ngày | 12/11 | Thay đổi ròng | ||
Dầu thô | 778.475 | 548.296 | 529.080 | 1.595.563 | 6.450 |
RBOB | 118.115 | 159.490 | 145.334 | 275.821 | 1.919 |
Dầu nóng | 149.511 | 102.424 | 167.823 | 305.933 | 484 |
Nguồn tin: SNC