Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (đã ký) Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) | |||
27.10 | | | | Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải. | |
| | | | - Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi tum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải: | |
2710 | 11 | | | - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
| | | | - - - Xăng động cơ: | |
2710 | 11 | 11 | 00 | - - - - Có pha chì, loại cao cấp | 20 |
2710 | 11 | 12 | 00 | - - - - Không pha chì, loại cao cấp | 20 |
2710 | 11 | 13 | 00 | - - - - Có pha chì, loại thông dụng | 20 |
2710 | 11 | 14 | 00 | - - - - Không pha chì, loại thông dụng | 20 |
2710 | 11 | 15 | 00 | - - - - Loại khác, có pha chì | 20 |
2710 | 11 | 16 | 00 | - - - - Loại khác, không pha chì | 20 |
2710 | 11 | 20 | 00 | - - - Xăng máy bay | 20 |
2710 | 11 | 30 | 00 | - - - Tetrapropylene | 20 |
2710 | 11 | 40 | 00 | - - - Dung môi trắng (white spirit) | 20 |
2710 | 11 | 50 | 00 | - - - Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% | 20 |
2710 | 11 | 60 | 00 | - - - Dung môi khác | 20 |
2710 | 11 | 70 | 00 | - - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng | 20 |
2710 | 11 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 20 |
2710 | 19 | | | - - Loại khác: | |
| | | | - - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm: | |
2710 | 19 | 13 | 00 | - - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23oC trở lên | 25 |
2710 | 19 | 14 | 00 | - - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC | 25 |
2710 | 19 | 16 | 00 | - - - - Kerosene | 35 |
2710 | 19 | 19 | 00 | - - - - Loại khác | 15 |
2710 | 19 | 20 | 00 | - - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ | 5 |
2710 | 19 | 30 | 00 | - - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen | 5 |
| | | | - - - Dầu và mỡ bôi trơn: | |
2710 | 19 | 41 | 00 | - - - - Dầu khoáng sản xuất dầu bôi trơn | 5 |
2710 | 19 | 42 | 00 | - - - - Dầu bôi trơn cho động cơ máy bay | 5 |
2710 | 19 | 43 | 00 | - - - - Dầu bôi trơn khác | 10 |
2710 | 19 | 44 | 00 | - - - - Mỡ bôi trơn | 5 |
2710 | 19 | 50 | 00 | - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh) | 3 |
2710 | 19 | 60 | 00 | - - - Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch | 5 |
| | | | - - - Dầu nhiên liệu: | |
2710 | 19 | 71 | 00 | - - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao | 20 |
2710 | 19 | 72 | 00 | - - - - Nhiên liệu diesel khác | 20 |
2710 | 19 | 79 | 00 | - - - - Nhiên liệu đốt khác | 35 |
2710 | 19 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 40 |
| | | | - Dầu thải: | |
2710 | 91 | 00 | 00 | - - Chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs) | 20 |
2710 | 99 | 00 | 00 | - - Loại khác | 20 |