-Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ các cá»™ng tác viên xangdau.net
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 200 | 230 |
Dầu Khí Háºu Giang | 250 | 300 |
SGPetro | 200 | 300 |
Petec | 300 | 350 |
Pvoil Mekong | 250 | 300 |
Mipec | 200 | 300 |
NamVietOil | 250 | 350 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 100 | 150 |
Dầu Khí Cá»u Long | 220 | 300 |
Petec | 300 | 350 |
PV Oil SG | 250 | 300 |
Hồng Äức | 270 | 300 |
NamVietOil | 200 | 250 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 150 | 200 |
Hoàng PhÆ°Æ¡ng | 250 | 300 |
PV Mekong | 200 | 250 |
Hồng Äức | 270 | 300 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 150 | 200 |
Nhiên Liệu Äồng Tháp | 200 | 250 |
PV Oil AG | 300 | 350 |
Petec | 300 | 350 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 130 | 180 |
PV Oil An Giang | 350 | 400 |
Huy Hoàng | 300 | 400 |
Mỹ Hòa | 150 | 200 |
Tân Long | 200 | 250 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 200 | 230 |
PV Oil Kiên Giang | 250 | 350 |
DLTM Kiên Giang | 250 | 350 |
CN Nhiên Liệu Tây Äô | 230 | 280 |
Tên Công Ty | Xăng (M92), Ä‘/lít | Dầu (Do 0.25%S), Ä‘/lít |
Petrolimex | 200 | 230 |
PV Oil SG | 250 | 300 |
SP | 200 | 300 |
Petec | 300 | 350 |