Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng trạng thái net long cá»§a dầu thô trên sàn giao dịch New York trong tuần tính đến ngày 12/10, Ủy ban Giao dịch hàng hóa triển hạn Mỹ (CFTC) cho biết hôm thứ 6.
Các nhà quản lý tiá»n tệ giữ vững trạng thái net long cá»§a dầu thô ở mức 174.835, tăng so vá»›i mức 165.113 vị thế trong tuần đến ngày 05/10.
Nguồn: SNC
Việc mở rá»™ng diá»…n ra do dầu thô kỳ hạn giảm xuống mức 81,67 USD/thùng vào ngày 12/10, giảm so vá»›i mức 82,82 USD/thùng vào ngày 05/10.
Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng các trạng thái net long đối vá»›i RBOB, nhưng cắt giảm các trạng thái net long đối vá»›i dầu nóng.
| Trạng thái net vào ngày 12/10 | Trạng thái net vào ngày 05/10 |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 129.326 Long | 116.026 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 174.835 Long | 165.113 Long |
Thương gia trao đổi | 7.430 Long | 39.339 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 150.667 Short | 162.270 Short |
Các thông báo khác | 45.509 Short | 49.087 Short |
Open interest | 1.442.044 | 1.407.933 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 64.883 Long | 59.183 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 56.584 Long | 49.692 Long |
Thương gia trao đổi | 36.731 Long | 39.947 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 106.788 Short | 103.436 Short |
Các thông báo khác | 8.299 Long | 9.491 Long |
Open interest | 269.889 | 259.571 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 39.425 Long | 46.587 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 47.688 Long | 55.146 Long |
Thương gia trao đổi | 79.320 Long | 81.267 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 135.504 Short | 140.744 Short |
Các thông báo khác | 8.263 Short | 8.559 Short |
Open interest | 324.517 | 337.021 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 21.990 Long | 17.084 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 5.593 Long | 5.562 Long |
Thương gia trao đổi | 19.734 Short | 18.191 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 66.744 Short | 64.763 Short |
Các thông báo khác | 16.397 Long | 11.522 Long |
Open interest | 567.100 | 533.286 |
Khí gas thiên nhiên NYMEX | ||
Phi thương mại | 175.241 Short | 170.258 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 141.976 Short | 139.257 Short |
Thương gia trao đổi | 162.279 Long | 157.298 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 15.808 Short | 20.541 Short |
Các thông báo khác | 33.265 Short | 31.001 Short |
Open interest | 794.669 | 791.682 |
Khí gas thiên nhiên ICE | ||
Phi thương mại | 157.471 Long | 175.181 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 174.432 Long | 192.821 Long |
Thương gia trao đổi | 747.760 Short | 731.575 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 583.373 Long | 549.591 Long |
Các thông báo khác | 16.961 Short | 17.640 Short |
Open interest | 3.901.827 | 3.803.685 |
| Trạng thái net vào ngày 12/10 | Trạng thái net vào ngày 05/10 |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 209.535 Long | 198.276 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 178.738 Long | 168.540 Long |
Thương gia trao đổi | 74.306 Short | 43.402 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 147.465 Short | 159.071 Short |
Các thông báo khác | 30.796 Long | 29.737 Long |
Open interest | 2.824.648 | 2.782.936 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 67.080 Long | 61.541 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 56.705 Long | 50.354 Long |
Thương gia trao đổi | 37.765 Long | 40.938 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 109.650 Short | 106.712 Short |
Các thông báo khác | 10.377 Long | 11.186 Long |
Open interest | 306.014 | 293.227 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 41.565 Long | 48.058 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 46.375 Long | 52.699 Long |
Thương gia trao đổi | 83.479 Long | 85.341 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 142.298 Short | 146.856 Short |
Các thông báo khác | 4.810 Short | 4.641 Short |
Open interest | 439.561 | 449.980 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 23.261 Long | 18.414 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 7.078 Long | 6.730 Long |
Thương gia trao đổi | 40.377 Long | 46.135 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 66.945 Short | 65.029 Short |
Các thông báo khác | 16.183 Long | 11.685 Long |
Open interest | 579.345 | 543.878 |
Khí gas thiên nhiên | ||
Phi thương mại | 133.605 Short | 128.624 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 104.942 Short | 102.899 Short |
Thương gia trao đổi | 118.860 Long | 114.104 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 16.008 Short | 20.638 Short |
Các thông báo khác | 28.663 Short | 25.726 Short |
Open interest | 873.896 | 868.489 |