Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng trạng thái net long cá»§a dầu thô trên sàn giao dịch New York trong tuần tính đến ngày 04/05, Ủy ban Giao dịch hàng hóa triển hạn Mỹ (CFTC) cho biết trong 1 báo cáo hôm thứ 6.
SNC
Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng trạng thái net long lên 154.982 trong báo cáo gần Ä‘ây nhất, tăng so vá»›i mức 146.930 trong tuần đến 27/04, theo báo cáo cá»§a CFTC cho biết.
Äợt tăng diá»…n ra do giá dầu thô tại Mỹ tăng so vá»›i mức 82,44 USD/thùng vào ngày 27/04 lên mức 82,74 USD/thùng vào ngày 5/04.
Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng trạng thái net long đối vá»›i các giao dịch tương lai và quyá»n chá»n dầu thô cÅ©ng như đối vá»›i RBOB và dầu nóng.
| Trạng thái net vào ngày 15/04 | Trạng thái net vào ngày 27/04 |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 109.870 Long | 109.264 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 154.982 Long | 146.930 Long |
Thương gia trao đổi | 83.969 Long | 86.354 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 214.815 Short | 224.523 Short |
Các thông báo khác | 45.112 Short | 37.666 Short |
Open interest | 1.445.326 | 1.395.964 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 80.529 Long | 74.493 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 68.922 Long | 61.421 Long |
Thương gia trao đổi | 45.651 Long | 47.038 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 137.248 Short | 130.667 Short |
Các thông báo khác | 11.607 Long | 13.072 Long |
Open interest | 301.231 | 309.407 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 38.549 Long | 38.627 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 45.314 Long | 43.947 Long |
Thương gia trao đổi | 72.785 Long | 74.518 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 132.258 Short | 133.147 Short |
Các thông báo khác | 6.765 Short | 5.320 Short |
Open interest | 313.517 | 309.226 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 22.988 Long | 20.043 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 16.957 Long | 14.535 Long |
Thương gia trao đổi | 16.957 Long | 14.535 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 92.326 Short | 88.492 Short |
Các thông báo khác | 6.031 Long | 5.508 Long |
Open interest | 549.164 | 528.294 |
Khí gas thiên nhiên NYMEX | ||
Phi thương mại | 203.375 Short | 183.872 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 181.406 Short | 148.220 Short |
Thương gia trao đổi | 181.795 Long | 163.735 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 5.606 Short | 9.097 Short |
Các thông báo khác | 21.969 Short | 35.652 Short |
Open interest | 861.875 | 823.549 |
Khí gas thiên nhiên ICE | ||
Phi thương mại | 336.167 Long | 506.776 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 318.999 Long | 459.759 Long |
Thương gia trao đổi | 741.738 Short | 874.434 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 396.566 Long | 358.627 Long |
Các thông báo khác | 17.168 Long | 47.017 Long |
Open interest | 4.082.626 | 4.217.420 |
| Trạng thái net vào ngày 5/04 | Trạng thái net vào ngày 27/04 |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 190.691 Long | 189.763 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 159.005 Long | 151.406 Long |
Thương gia trao đổi | 13.644 Short | 12.722 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 199.728 Short | 207.707 Short |
Các thông báo khác | 31.687 Long | 38.357 Long |
Open interest | 2.865.316 | 2.779.554 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 80.867 Long | 74.545 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 70.742 Long | 63.195 Long |
Thương gia trao đổi | 46.962 Long | 48.337 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 140.149 Short | 132.890 Short |
Các thông báo khác | 10.125 Long | 11.349 Long |
Open interest | 343.281 | 349.555 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 34.705 Long | 34.757 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 36.034 Long | 34.978 Long |
Thương gia trao đổi | 75.342 Long | 76.770 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 131.920 Short | 132.494 Short |
Các thông báo khác | 1.329 Short | 222 Short |
Open interest | 389.003 | 380.678 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 23.158 Long | 20.212 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 16.957 Long | 14.535 Long |
Thương gia trao đổi | 67.689 Long | 67.540 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 92.516 Short | 88.663 Short |
Các thông báo khác | 6.201 Long | 5.677 Long |
Open interest | 550.240 | 529.380 |
Khí gas thiên nhiên | ||
Phi thương mại | 114.716 Short | 97.240 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 101.021 Short | 70.770 Short |
Thương gia trao đổi | 6.941 Short | 10.711 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 6.941 Short | 10.711 Short |
Các thông báo khác | 13.695 Short | 26.470 Short |
Open interest | 1.005.320 | 961.518 |