Các nhà quản lý tiá»n tệ cắt giảm trạng thái net long cá»§a dầu thô trên sàn giao dịch New York trong tuần tính đến ngày 11/05, Ủy ban Giao dịch hàng hóa triển hạn Mỹ (CFTC) cho biết trong 1 báo cáo hôm thứ 6.
SNC
Các nhà quản lý tiá»n tệ cắt giảm trạng thái net long lên 133.442 trong báo cáo gần Ä‘ây nhất, giảm so vá»›i mức 154.982 trong tuần đến 04/05, theo báo cáo cá»§a CFTC cho biết.
Việc cắt giảm diá»…n ra do giá dầu thô tại Mỹ giảm so vá»›i mức 82,74 USD/thùng vào ngày 04/05 lên mức 76,37 USD/thùng vào ngày 11/05.
Các nhà quản lý tiá»n tệ tăng trạng thái net long đối vá»›i các giao dịch tương lai và quyá»n chá»n dầu thô cÅ©ng như đối vá»›i RBOB và dầu nóng. Trạng thái net vào ngày 11/05 Trạng thái net vào ngày 04/05 Dầu thô Phi thương mại 92.895 Long 109.870 Long Ngưá»i quản lý quỹ 133.442 Long 154.982 Long Thương gia trao đổi 110.895 Long 83.969 Long Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 229.574 Short 214.815 Short Các thông báo khác 40.547 Short 45.112 Short Open interest 1.470.234 1.445.326 RBOB Phi thương mại 53.230 Long 80.529 Long Ngưá»i quản lý quỹ 38.779 Long 68.922 Long Thương gia trao đổi 45.519 Long 45.651 Long Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 106.157 Short 137.248 Short Các thông báo khác 14.451 Long 11.607 Long Open interest 282.428 301.231 Dầu nóng Phi thương mại 24.290 Long 38.549 Long Ngưá»i quản lý quỹ 27.056 Long 45.314 Long Thương gia trao đổi 78.859 Long 72.785 Long Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 118.660 Short 132.258 Short Các thông báo khác 2.766 Short 6.765 Short Open interest 316.835 313.517 Dầu thô ICE Phi thương mại 18.741 Long 22.988 Long Ngưá»i quản lý quỹ 12.776 Long 16.957 Long Thương gia trao đổi 36.843 Short 33.702 Short Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 87.861 Short 92.326 Short Các thông báo khác 5.965 Long 6.031 Long Open interest 548.039 549.164 Khí gas thiên nhiên NYMEX Phi thương mại 191.655 Short 203.375 Short Ngưá»i quản lý quỹ 152.857 Short 181.406 Short Thương gia trao đổi 174.046 Long 181.795 Long Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 11.801 Short 5.606 Short Các thông báo khác 38.798 Short 21.969 Short Open interest 868.994 861.875 Khí gas thiên nhiên ICE Phi thương mại 337.659 Long 336.167 Long Ngưá»i quản lý quỹ 300.437 Long 318.999 Long Thương gia trao đổi 744.333 Short 741.738 Short Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng 399.726 Long 396.566 Long Các thông báo khác 37.222 Long 17.168 Long Open interest 4.174.854 4.082.626
| Trạng thái net vào ngày 11/05 | Trạng thái net vào ngày 04/05 |
Dầu thô | ||
Phi thương mại | 170.027 Long | 190.691 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 130.856 Long | 159.005 Long |
Thương gia trao đổi | 15.130 Long | 13.644 Short |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 216.418 Short | 199.728 Short |
Các thông báo khác | 39.172 Long | 31.687 Long |
Open interest | 2.942.038 | 2.865.316 |
RBOB | ||
Phi thương mại | 52.937 Long | 80.867 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 39.657 Long | 70.742 Long |
Thương gia trao đổi | 46.040 Long | 46.962 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 106.966 Short | 140.149 Short |
Các thông báo khác | 13.280 Long | 10.125 Long |
Open interest | 325.686 | 343.281 |
Dầu nóng | ||
Phi thương mại | 21.344 Long | 34.705 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 19.639 Long | 36.034 Long |
Thương gia trao đổi | 80.698 Long | 75.342 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 118.583 Short | 131.920 Short |
Các thông báo khác | 1.706 Long | 1.329 Short |
Open interest | 394.533 | 389.003 |
Dầu thô ICE | ||
Phi thương mại | 18.949 Long | 23.158 Long |
Ngưá»i quản lý quỹ | 12.776 Long | 16.957 Long |
Thương gia trao đổi | 67.840 Long | 67.689 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 88.041 Short | 92.516 Short |
Các thông báo khác | 6.173 Long | 6.201 Long |
Open interest | 549.497 | 550.240 |
Khí gas thiên nhiên | ||
Phi thương mại | 106.487 Short | 114.716 Short |
Ngưá»i quản lý quỹ | 75.451 Short | 101.021 Short |
Thương gia trao đổi | 89.207 Long | 93.360 Long |
Nhà sản xuất/nhà kinh doanh/nhà máy chế biến/ngưá»i tiêu dùng | 12.980 Short | 6.941 Short |
Các thông báo khác | 31.036 Short | 13.695 Short |
Open interest | 1.015.901 | 1.005.320 |