Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày 21/05 | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày 14/05 |
Trữ lượng dầu thô | 364,123 | 0,616 | 363,507 |
PADD 1 | 12,668 | -0,778 | 13,446 |
PADD 2 | 92,746 | -0,943 | 93,689 |
PADD 3 | 184,873 | -1,019 | 185,892 |
PADD 4 | 17,585 | 0,291 | 17,294 |
PADD 5 | 56,251 | 3,065 | 53,186 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 148,164 | 1,518 | 146,646 |
PADD 1 | 58,414 | 0,205 | 58,209 |
PADD 2 | 29,031 | 1,144 | 27,887 |
PADD 3 | 45,425 | -0,207 | 45,632 |
PADD 4 | 2,993 | -0,015 | 3,008 |
PADD 5 | 12,301 | 0,391 | 11,910 |
Trữ lượng xăng dầu | 218,171 | -3,194 | 221,365 |
PADD 1 | 58,304 | -0,589 | 58,893 |
PADD 2 | 51,468 | 0,051 | 51,417 |
PADD 3 | 70,876 | -1,839 | 72,715 |
PADD 4 | 6,561 | -0,182 | 6,743 |
PADD 5 | 30,962 | -0,635 | 31,597 |
Trữ lượng dầu nóng | 40,665 | -1,910 | 42,575 |
PADD 1 | 32,755 | -1,263 | 34,018 |
PADD 2 | 1,157 | -0,326 | 1,483 |
PADD 3 | 5,494 | -0,382 | 5,876 |
PADD 4 | 0,048 | -0,065 | 0,113 |
PADD 5 | 1,211 | 0,126 | 1,085 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 2,188 | 0,101 | 2,087 |
PADD 1 | 0,153 | -0,192 | 0,345 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 1,032 | -0,026 | 1,058 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 1,003 | 0,319 | 0,684 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 44,235 | 0,669 | 43,566 |
| | | |
Sản lượng dầu thô | 14,756 | 0,009 | 14,747 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,094 | -0,125 | 4,219 |
Xuất khẩu xăng dầu | 9,010 | -0,125 | 9,135 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 3,053 | -0,067 | 3,120 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,421 | -1,559 | 10,980 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 2,464 | 0,453 | 2,011 |
SNC