Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Trữ lượng dầu thô | 354,926 | -0,776 | 355,702 |
PADD 1 | 12,049 | -0,847 | 12,896 |
PADD 2 | 94,473 | 0,648 | 93,825 |
PADD 3 | 180,107 | -3,628 | 183,735 |
PADD 4 | 15,868 | 0,228 | 15,640 |
PADD 5 | 52,429 | 2,823 | 49,606 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 163,375 | 1,109 | 162,266 |
PADD 1 | 66,264 | 0,215 | 66,049 |
PADD 2 | 30,855 | 0,577 | 30,278 |
PADD 3 | 50,262 | 0,618 | 49,644 |
PADD 4 | 3,450 | -0,108 | 3,558 |
PADD 5 | 12,544 | -0,193 | 12,737 |
Trữ lượng xăng dầu | 225,047 | 2,305 | 222,742 |
PADD 1 | 62,246 | 1,109 | 61,137 |
PADD 2 | 50,222 | 0,367 | 49,855 |
PADD 3 | 77,844 | 1,674 | 76,170 |
PADD 4 | 6,180 | -0,424 | 6,604 |
PADD 5 | 28,555 | -0,421 | 28,976 |
Trữ lượng dầu nóng | 48,649 | 0,459 | 48,190 |
PADD 1 | 38,732 | 0,551 | 38,181 |
PADD 2 | 1,842 | 0,111 | 1,731 |
PADD 3 | 6,794 | -0,172 | 6,966 |
PADD 4 | 0,137 | -0,004 | 0,141 |
PADD 5 | 1,144 | -0,027 | 1,171 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 1,869 | -0,155 | 2,024 |
PADD 1 | 0,063 | -0,040 | 0,103 |
PADD 2 | 0,200 | -0,125 | 0,325 |
PADD 3 | 0,567 | -0,005 | 0,572 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 1,039 | 0,015 | 1,024 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 45,753 | -0,169 | 45,922 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày |
Sản lượng dầu thô | 14,907 | -0,258 | 15,165 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,270 | 0,032 | 4,238 |
Xuất khẩu xăng dầu | 9,467 | 0,038 | 9,429 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 2,948 | -0,069 | 3,017 |
Nháºp khẩu dầu thô | 9,361 | -1,358 | 10,719 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 2,485 | 0,501 | 1,984 |
Nguồn: SNC