Viện Dầu Khí đưa ra bảng số liệu sau Ä‘ây như 1 phần cá»§a báo cáo vá» nguồn cung dầu hàng tuần cá»§a mỹ. Dá»± trữ tính bằng triệu/thùng; xuất khẩu, nháºp khẩu, sản lượng dầu thô tính bằng triệu thùng/ngày.
| Trong tuần kết thúc vào ngày 03/08/12 | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày 27/07/12 |
Trữ lượng dầu thô | 364,305 | -5,354 | 369,659 |
PADD 1 | 9,779 | 0,022 | 9,757 |
PADD 2 | 104,668 | -2,192 | 106,860 |
PADD 3 | 178,864 | -1,350 | 180,214 |
PADD 4 | 15,970 | -0,169 | 16,139 |
PADD 5 | 55,024 | -1,665 | 56,689 |
Trữ lượng sản phẩm chưng cất | 124,929 | 2,370 | 122,559 |
PADD 1 | 43,049 | 1,646 | 41,403 |
PADD 2 | 26,786 | 0,210 | 26,576 |
PADD 3 | 39,466 | 0,195 | 39,271 |
PADD 4 | 3,133 | -0,071 | 3,204 |
PADD 5 | 12,495 | 0,390 | 12,105 |
Trữ lượng xăng dầu | 207,659 | 0,417 | 207,242 |
PADD 1 | 53,019 | -0,364 | 53,383 |
PADD 2 | 49,513 | -0,625 | 50,138 |
PADD 3 | 71,485 | 0,800 | 70,685 |
PADD 4 | 6,593 | 0,162 | 6,431 |
PADD 5 | 27,049 | 0,444 | 26,605 |
Trữ lượng dầu nóng | 26,781 | 1,020 | 25,761 |
PADD 1 | 18,688 | 0,280 | 18,408 |
PADD 2 | 0,669 | 0,011 | 0,658 |
PADD 3 | 6,216 | 0,600 | 5,616 |
PADD 4 | 0,111 | -0,027 | 0,138 |
PADD 5 | 1,097 | 0,156 | 0,941 |
Trữ lượng xăng dầu RFG | 0,099 | -0,003 | 0,102 |
PADD 1 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 2 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 3 | 0,099 | 0,002 | 0,097 |
PADD 4 | 0,000 | 0,000 | 0,000 |
PADD 5 | 0,000 | -0,005 | 0,005 |
Trữ lượng nhiên liệu Jet | 40,583 | 0,381 | 40,202 |
| Trong tuần kết thúc vào ngày 03/08/12 | Thay đổi trong tuần | Trong tuần kết thúc vào ngày 27/07/12 |
Sản lượng dầu thô | 15,549 | -0,105 | 15,654 |
Xuất khẩu sản phẩm chưng cất | 4,711 | -0,034 | 4,745 |
Xuất khẩu xăng dầu | 8,873 | -0,047 | 8,920 |
Xuất khẩu xăng dầu RFC | 3,037 | 0,015 | 3,022 |
Nháºp khẩu dầu thô | 8,908 | 0,233 | 8,675 |
Nháºp khẩu sản phẩm | 1,486 | 0,030 | 1,456 |
Nguồn tin: SNC